Num banhchok
Bữa | Bữa sáng hoặc đôi khi là bữa trưa |
---|---|
Vùng hoặc bang | Đông Nam Á |
Ẩm thực quốc gia kết hợp | Campuchia |
Tên khác | Num Banh Chok, Bún Campuchia,[1] bún Khmer, nom panchok, nom pachok, noum bahnchok, num panchok, num pachok[2] |
Thành phần chính | Bún lên men nhẹ, kroeung màu vàng, prahok, cá nước ngọt, nước cốt dừa/kem dừa, giá đỗ, dưa chuột, thân cây hoa súng và đậu cánh |
Địa điểm xuất xứ | Campuchia |
Nhiệt độ dùng | Nóng đến nhiệt độ phòng[2] |
Món ăn tương tự | mohinga, khanom chin, miến |
Biến thể | num banhchok samlar kari, num banhchok namya, num banhchok Kampot, num banhchok tuek mrech, num banhchok samla yuon, num banhchok sras |